Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đối lập
[đối lập]
|
to oppose something; to be opposed to something; to be against something
Newspaper of the opposition
Representatives of exiled opposition groups are being flown to an airbase outside the southern city of Nasiriya to meet local tribal and religious leaders.